Sơn nước nội thất TOA Cleanable & Antibacterial

Sơn nước nội thất TOA Cleanable & Antibacterial được chế tạo từ nhựa Acrylic, với những tính năng nổi trội: bề mặt nhẵn mịn có khả năng kháng khuẩn, màu sơn bền đẹp không lưu lại vết bẩn sau khi lau chùi. Ngoài ra, TOA Cleanable & Antibacterial còn có những tính năng đặc biệt khác như: dễ lau chùi, bề mặt nhẵn mịn, chống rêu mốc, dễ dặm vá, độ phủ cao.

Xem thêmThu gọn

Mục đích sử dụng:

Sơn nước nội thất TOA Cleanable & Antibacterial thích hợp cho việc trang trí nội thất trên các bề mặt mới và cũ như tường xi măng, bê tông, thạch cao, gạch, ngói, tấm xi măng nhẹ, v.v…

Thông số kỹ thuật

  • Thành phần cấu tạo: Chất tạo màng, bột khoáng, phụ gia & nước
  • Màu sắc: Theo bảng màu và quạt màu TCW
  • Bề mặt hoàn thiện: Bóng mờ
  • Thể tích chất rắn: 41 ± 2 (% theo thể tích)
  • Độ phủ lý thuyết: 10.3 – 13.7 m²/lít/lớp. Độ phủ thực tế sẽ phụ thuộc vào khả năng dàn trải của màng sơn, độ dày màng sơn khô, bề mặt thi công, tay nghề thợ sơn và lượng sơn hao hụt thực tế khi thi công.
  • Hàm lượng chất hữu cơ bay hơi (VOCs): ≤ 25 g/L
  • Thời gian khô, độ ẩm tương đối (RH) 50%:
  • - Nhiệt độ bề mặt: 30°C
  • - Khô bề mặt: 0.5h
  • - Khô cứng: 4h
  • - Thời gian sơn lớp kế tiếp, tối thiểu: 2h. Thời gian khô và thời gian sơn lớp kế tiếp tại thời điểm thi công thực tế, có thể dài hơn hoặc ngắn hơn, phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường, chiều dày màng sơn, thông gió, độ ẩm không khí, số lớp sơn,...

Phương pháp thi công

  • Dụng cụ: Cọ, ru-lô/con lăn, súng phun sơn thông thường
  • Máy phun sơn áp lực:
  • - Cỡ béc: 0.021 – 0.027”
  • - Góc phun: 65 – 80º
  • - Áp lực tại đầu súng phun: 140 – 190 Kg/cm2 (2.000-2.600 Psi)
  • Tỷ lệ pha loãng: Sơn sẵn sàng sử dụng sau khi được khuấy trộn đồng nhất. Nếu có nhu cầu pha loãng, chỉ nên pha tối đa 5% với nước ngọt sạch.

Hướng dẫn thi công

CHUẨN BỊ BỀ MẶT

Bề mặt mới

Bê tông, vữa xây tô phải được khô cứng hoàn toàn sau 28 ngày trong điều kiện bình thường (nhiệt độ trung bình khoảng 25°C-30°C, độ ẩm tương đối <75%). Độ ẩm bề mặt phải <16% (kiểm tra bằng thiết bị chuyên dụng). Nồng độ pH bề mặt phải nằm trong khoảng 6-9.

Loại bỏ hết bụi bẩn, dầu mỡ, nhựa xi măng, bề mặt bị phấn hóa và các tạp chất khác, bằng các thiết bị chuyên dụng như: máy mài, máy chà nhám, máy hút bụi, máy rửa nước sạch áp lực cao và được vệ sinh sạch sẽ.

Để có bề mặt nhẵn mịn, sử dụng 2 lớp bột trét TOA Pro Putty hoặc Supertech Pro Putty interior.

Bề mặt cũ

Làm sạch bề mặt, loại bỏ bụi bẩn, rong rêu, nấm mốc, lớp sơn cũ bằng các thiết bị chuyên dụng như: máy mài, máy chà nhám, máy hút bụi, máy rửa nước sạch áp lực cao. Sau đó, xử lý lại các khu vực bị rong rêu, nấm mốc bằng hóa chất thích hợp.

Rửa sạch bề mặt bằng nước sạch và để khô ráo hoàn toàn. Độ ẩm bề mặt phải <16% (Kiểm tra bằng thiết bị chuyên dụng).

Sửa chữa lại những khu vực bị hư hỏng. Nếu có vết nứt, cần được sửa chữa lại và làm phẳng bằng bột trét TOA Pro Putty hoặc Supertech Pro Putty interior.

Sử dụng 1 lớp Sơn lót đa năng cao cấp TOA Hydro Quick Primer đối với bề mặt bị phấn hóa hay có độ bám dính kém.

THI CÔNG SƠN

Chiều dày màng sơn:

- Chiều dày màng sơn khô: 35µm

- Chiều dày màng sơn ướt: 85µm

Chiều dày màng sơn có thể thay đổi ở từng vị trí và được tính theo giá trị trung bình.

Hệ thống sơn đề nghị

Bột trét: 2 lớp TOA Pro Putty hoặc Supertech Pro Putty interior


Sơn lót: 1 lớp Supertech Pro primer


Sơn phủ: 2 lớp sơn nước nội thất TOA Cleanable & Antibacterial

Gửi tin nhắn cho chúng tôi